THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chipset | Intel® |
Bộ xử lý (CPU) | Intel® Core™ i7 |
Ram | 2 khe ram DDR4-3200 1.2V SODIMMs |
Cổng giao tiếp mạng | Intel® Ethernet Controller i225-V Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+) Bluetooth 5.3 |
Cổng giao tiếp kết nối thiết bị | Đầu ra đồ họa 2x HDMI 2.1 TMDS Compatible, 2x DP 1.4a via Type C Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 2x Thunderbolt™ 4 Cấu hình USB – Front: 2x USB 3.2 – Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0 – Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22×42 (pins), 2x USB 2.0 (headers) Tổng số cổng SATA 1 Âm thanh (kênh sau + kênh trước) Front panel: 3.5mm headphone/mic jack |
Khe cắm mở rộng | PCIe x4 Gen 4: M.2 22×80 (key M) PCIe x1 Gen 3: M.2 22×42 (key B) PCIe x1: M.2 22×30 (key E) |
Kích thước | 117 x 112 x 54 [mm] (LxWxH) |
Bảo hành | 36 tháng |