THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Memory Amount | 4096MB |
Memory Interface | 128bit |
DRAM Type | GDDR5 |
Graphics Clock | 1290MHz |
Boost Clock | 1392MHz |
Memory Clock | 7000MHz |
CUDA Cores | 768 |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 112 |
Microsoft DirectX | 12 |
OpenGL | 4.5 |
Bus Support | PCI-E 3.0 x 16 |
DVI | Dual-Link DVI-D |
HDMI | HDMI 2.0b |
DisplayPort | ✔ |
Maximum Digital Resolution | 4096×2160 |
Maximum VGA Resolution | 2048×1536 |
Height | 2 Slot |
Board Size | 166mm x 112mm |
Graphics Card Power | 75W |
Recommended System Power | 300 W |
Accessory | Manual |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Đơn giản nhưng hiệu quả.
Sở hữu kích cỡ khá bé, có thể lắp vừa gần như tất cả vỏ case trên thị trường, là một lựa chọn rất tối ưu cho người dùng.
Hiệu năng đáng nể.
Tuy có vẻ ngoài khá tí hon, nhưng hiệu năng của GTX 1050 Ti StormX là không thể xem thường, khi nó có thể đáp ứng tốt các tựa game trên thị trường ở mức phân giải FULL HD 60FPS.
Tản nhiệt hiệu quả.
Lấy cảm hứng từ sức mạnh của động cơ phản lực, TurboFan Blade được thiết kế để cải thiện hiệu suất làm mát bằng cách tạo ra luồng không khí và áp suất không khí mạnh mẽ.