THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Memory Amount | 2048MB |
Memory Interface | 64bit |
DRAM Type | DDR4 |
Graphics Clock | 1151MHz |
Boost Clock | 1379MHz |
Memory Clock | 2100MHz |
CUDA Cores | 384 |
Memory Bandwidth (GB/sec) | 16.8 |
Microsoft DirectX | 12 |
OpenGL | 4.5 |
Bus Support | PCI-E 3.0 x 4 |
DVI | Single-Link DVI-D |
HDMI | HDMI 2.0 |
Maximum Digital Resolution | 4096×2160@60Hz |
Height | 1 Slot |
Board Size | 135 x 69 x 20mm |
Graphics Card Power | 20W |
Recommended System Power | 300 W |
Accessory | Manual |
Đơn giản, nhỏ gọn.
Thích hợp cho các bộ máy văn phòng đồng bộ hoặc các bộ máy ITX với nhu cầu đơn giản.
Hiệu năng ổn định.
Đáp cứng được nhu cầu chơi game Esport cơ bản trên phân giải FULL HD, và làm các tác vụ đồ họa.