THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên sản phẩm | SP-1120N | |
---|---|---|
Loại máy quét | ADF (Bộ nạp tài liệu tự động), hai mặt | |
Tốc độ quét (Chân dung A4)
(Màu / Thang độ xám / Đơn sắc) |
Một mặt: 20 trang/phút (200/300 dpi)
Hai mặt: 40 hình/phút (200/300 dpi) |
|
Loại cảm biến hình ảnh | Dòng đơn CMOS-CIS x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Nguồn sáng | LED RGB x 2 (trước x 1, sau x 1) | |
Độ phân giải quang học | 600 dpi | |
Độ phân giải đầu ra
(Màu / Thang độ xám / Đơn sắc) |
50 đến 600 dpi (có thể điều chỉnh theo bước tăng 1 dpi), 1.200 dpi (trình điều khiển) | |
Định dạng đầu ra | Màu sắc: 24-bit, Thang độ xám: 8-bit, Đơn sắc: 1-bit | |
Màu nền | Trắng | |
Kích thước tài liệu | Tối đa | 216 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch) |
tối thiểu | 52 x 74 mm (2,0 x 2,9 inch) | |
Quét trang dài | 3.048 mm (120 in.) | |
Trọng lượng giấy (Độ dày) | Giấy | 50 đến 209 g/m 2 (13,4 đến 56 lb) |
Thẻ nhựa | 0,76 mm (0,0299 inch) trở xuống | |
Dung lượng ADF | 50 tờ (A4 80 g/m 2 hoặc Letter 20 lb) | |
Khối lượng dự kiến hàng ngày | 3.000 tờ | |
Phát hiện nhiều nguồn cấp dữ liệu | Phát hiện chồng chéo (Cảm biến siêu âm) | |
Giao diện | USB | USB 3.2 Thế hệ 1×1 / USB 2.0 / USB 1.1 |
Ethernet | 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T | |
Yêu cầu về nguồn điện | AC 100 đến 240 V ±10 % | |
Sự tiêu thụ năng lượng | Chế độ hoạt động | 18 W trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 2 W trở xuống | |
Chế độ chờ tự động (Tắt) | 0,3 W trở xuống | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5 đến 35°C (41 đến 95°F) |
Độ ẩm tương đối | 20 đến 80% (không ngưng tụ) | |
Tuân thủ môi trường | ENERGY STAR®, RoHS | |
Kích thước (W x D x H) | 298 x 135 x 133 mm (11,7 x 5,3 x 5,2 inch) | |
Cân nặng | 2,5 kg (5,5 lb) | |
Hệ điều hành được hỗ trợ | Windows 11, Windows 10, Windows Server 2022, Windows Server 2019, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, macOS, Linux (Ubuntu) |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Máy quét Ricoh SP-1120N (PA03811-B001)
Máy quét Ricoh SP-1120N (PA03811-B001) với khả năng ADF, scan 2 mặt khổ giấy A4/A5 cùng kích thước; cân nặng lần lượt là 298 x 135 x 133 mm (11,7 x 5,3 x 5,2 inch) và 2,5 kg đã mang lại ấn tượng sâu sắc cho người dùng.
Với tốc độ quét chân dung A4 Một mặt: 20 trang/phút (200/300 dpi), hai mặt: 40 hình/phút (200/300 dpi) cùng loại cảm biến hình ảnh dòng đơn CMOS-CIS x 2 (trước x 1, sau x 1) và nguồn sáng là LED RGB x 2 (trước x 1, sau x 1) đã cho thấy những chỉ số rất đáng giá, thích hợp để tăng chất lượng quét dữ liệu văn bản và hình ảnh.
Chiếc máy Scan Ricoh này có độ phân giải quang học 600 dpi với độ phân giải đầu ra là 50 đến 600 dpi (có thể điều chỉnh theo bước tăng 1 dpi), 1.200 dpi (trình điều khiển), cùng định dạng đầu ra với màu sắc: 24-bit, thang độ xám: 8-bit, đơn sắc: 1-bit hỗ trợ thành phẩm đầu ra trở nên rõ nét, chỉn chu, hiện tượng vỡ hình hay độ trễ lớn không phải là vấn đề người dùng cần lo lắng.
Kích thước tài kiệu tối đa và tối thiểu mà chiếc máy quét Ricoh này có thể sử dụng là 216 x 355,6 mm (8,5 x 14 inch) và 52 x 74 mm (2,0 x 2,9 inch), cùng trọng lượng giấy 50 đến 209 g/m 2 (13,4 đến 56 lb) và thẻ nhựa là 0,76 mm (0,0299 inch) trở xuống đã mang đến khả năng lưu trữ hoàn hảo dành cho khách hàng có nhu cầu sử dụng liên tục.
Chiếc máy scan này có khả năng kết nối cơ bản gồm USB 3.2 Thế hệ 1×1 / USB 2.0 / USB 1.1 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T giúp sản phẩm dễ dàng kết nối với linh kiện bên ngoài. Ngoài ra, sản phẩm hoạt động ở nhiệt độ thường từ 5 đến 35 độ C và độ ẩm tương đối từ 20 đến 80%
Hệ điều hành được hỗ trợ cùng vô cùng đa dạng, lần lượt gồm Windows 11, Windows 10, Windows Server 2022, Windows Server 2019, Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, macOS, Linux (Ubuntu)