THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng | In, sao chép, quét |
Tốc độ in đen: | Bình thường: Lên đến 18 ppm |
Tốc độ in màu: | Bình thường: Lên đến 4 ppm |
Trang đầu tiên ra ngoài (sẵn sàng) | Màu đen: Nhanh tới 12,4 giây, Màu: Nhanh tới 25,3 giây |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Lên đến 20.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất | 100 đến 500 |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Màu chất lượng in (tốt nhất) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | ReCP |
Ngôn ngữ in | SPL |
Trưng bày | LCD 2 dòng |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Hộp mực thay thế | Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
Khả năng in di động | HP Smart App Ứng dụng di động Apple AirPrint ™ Được chứng nhận Wi- Fi®® Mopria ™ In trực tiếp Google Cloud Print ™ 8 |
Khả năng không dây | Có, Wi-Fi 802.11 b / g / n tích hợp sẵn |
Kết nối, tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao, cổng mạng Fast Ethernet 10 / 100Base-Tx, không dây 802.11 b / g / n |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit trở lên, RAM 1 GB, ổ cứng 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB HD, Internet, USB |
Hệ điều hành tương thích | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave , macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan 14, (Windows 7 trở lên) |
Bộ nhớ tối đa | 128 MB (Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng)) |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay tiếp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 50 tờ |
Công suất đầu ra tối đa (tờ) | Lên đến 50 tờ |
Kích thước phương tiện được hỗ trợ | Khay1: A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh | 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
Loại giấy | Giấy thường, Nhẹ, Nặng, Cực nặng, Màu, In sẵn, Tái chế, Nhãn, Trái phiếu, Bóng |
Trọng lượng giấy được hỗ trợ | 60 đến 220 g / m² |
Quét định dạng tệp | PDF, JPG, TIFF |
Độ phân giải quét, quang học | Lên đến 600 × 600 dpi |
Kích thước quét, tối đa | 216 x 297 mm |
Tốc độ quét (bình thường, A4) | Lên đến 15 ipm (b & w), lên đến 6 ipm (màu) |
Khối lượng quét hàng tháng được đề xuất | 6250 đến 10,500 (HP khuyến nghị rằng số lượng trang được quét mỗi tháng nằm trong phạm vi đã nêu để thiết bị đạt hiệu suất tối ưu) |
Quét các chế độ đầu vào | Quét mặt trước, sao chép, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA |
Tốc độ sao chép (bình thường) | Màu đen: Lên đến 14 cpm, Màu: Lên đến 4 cpm |
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen) | Lên đến 600 x 600 dpi (phẳng) |
Sao chép độ phân giải (văn bản màu và đồ họa) | Lên đến 600 x 600 dpi (phẳng) |
Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to | 25 đến 400% |
Bản sao, tối đa | Lên đến 999 bản |
Yêu cầu về nguồn và vận hành | Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Sự tiêu thụ năng lượng | 300 watt (In chủ động), 38 watt (Sẵn sàng), 1,9 watt (Ngủ), 0,2 watt (Tắt thủ công), 0,2 watt (Tự động tắt / Bật thủ công) 5 |
Hiệu suất năng lượng | CECP |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30 ° C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 406 x 363 x 288,7 mm (Kích thước thay đổi tùy theo cấu hình) |
Kích thước tối đa (W x D x H) | 406 x 422,9 x 288,7 mm |
Cân nặng | 12,94 kg |
Trọng lượng gói hàng | 16,08 kg |
Máy in màu HP Color Laser MFP 178nw 4ZB96A đa năng
HP Color Laser MFP 178nw 4ZB96A là dòng máy in được ưa chuộng không chỉ bởi thiết kế đẹp mắt mà còn sở hữu đa tính năng hữu ích cùng chất lượng in tuyệt vời mang lại cho người dùng những bản in sắc nét, chuyên nghiệp.
Thiết kế
Máy in HP Color Laser MFP 178nw 4ZB96A phủ trên mình một lớp vỏ được chế tạo bằng nhựa cao cấp lấy màu trắng làm chủ đạo cùng với thiết kế vuông vức đem lại cho người nhìn cảm giác nhỏ gọn, sạch sẽ. Máy có khối lượng 16.94kg, đem lại độ đầm tốt, bền bỉ, nhưng vẫn giữ được cho mình sự cơ động nhất định.
Máy in có kích thước tối thiểu kích thước tối thiểu và tối đa lần lượt là (R x S x C) 406 x 363 x 288.7 mm, (R x S x C)406 mm x 422.9 mm x 288.7 mm thích hợp cho các văn phòng có kích thước vừa và đem lại sự chủ động trong việc bố trí phòng ốc, làm văn phòng mang phong cách hiện đại, năng động.
Đặc điểm kĩ thuật
Máy in HP Color Laser MFP 178nw 4ZB96A được trang bị một màn hình LCD,đây là nơi hiển thị thông tin các thao tác chính của máy, máy có 3 chức năng chính bao gồm: in, sao chép, quét và có thể in được trên nhiều loại giấy khác nhau như A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm.
Chi tiết về các chức năng của máy.
Sao chép :
- Tốc độ sao chép lên đến 14 ppm, độ phân giải bản sao (văn bản đen) lên tới 600 x 600 dpi. Đối với màu thì tốc độ 4 ppm với độ phân giải 600 x 600 dpi.
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa lên đến 999 bản sao.
- Thiết lập máy photocopy 600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang.
Quét :
- Loại máy chụp quét Mặt kính phẳng.
- Định dạng tập tin chụp quét PDF, JPEG, TIFF.
- Độ phân giải chụp quét, quang học Lên tới 600 dpi.
- Độ sâu bít 24-bit.
- Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 297 x 432 mm
- Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS.
- Định dạng Tệp Được hỗ trợ PDF; JPEG; TIF
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4) lên đến 14 ppm (đen trắng); 4 ppm(màu)
- Máy còn sỡ hữu bộ nhớ lên đến 128MB đem lại khả năng lưu trữ vừa đủ và tối ưu tốc độ truyền tải dữ liệu của máy.
- Khối lượng quét hàng tháng đề xuất : 6250 – 10500 trang.
In :
- Tốc độ in đen (ISO, A4) lên đến 18 ppm. Tốc độ in màu 4ppm
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi ( cả đen lẫn màu )
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 100 – 500 trang
- Chu kì hàng tháng: 20000 trang/ tháng
- Công nghệ độ phân giải in: ReCP
Các loại mực in sử dụng : HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
Máy có 1 khay chứa giấy có khả năng đựng 150 tờ
Thông tin khác :
- Khả năng tiêu thụ điện năng : 300 W (In chủ động), 38 W(Sẵn sàng), 1,9 W(Ngủ), 0,2 W (Tắt thủ công), 0,2 W (Tự động tắt / Bật thủ công)
- Nhiệt độ hoạt động: 10 – 30 độ C
- Phạm vi hoạt động độ ẩm đề xuất:
- Nguồn điện chuẩn: 110 volt: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Cổng giao tiếp
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX. Máy còn được tích hợp tích hợp tính năng mạng LAN giúp việc in ấn được tự động hóa một cách tối đa, tiết kiệm chi phí
Máy còn được trang bị công nghệ để có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit) Enterprise Linux : 5, 6, 7v.v